Có 2 kết quả:

立法委员会 lì fǎ wěi yuán huì ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ ㄏㄨㄟˋ立法委員會 lì fǎ wěi yuán huì ㄌㄧˋ ㄈㄚˇ ㄨㄟˇ ㄩㄢˊ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

legislative committee

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

legislative committee

Bình luận 0